|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃn suối
| [chÃn suối] | | | Nether regions, Hades; the other world | | | Ngáºm cÆ°á»i chÃn suối hãy còn thÆ¡m lây (truyện Kiá»u ) | | I'll breathe your happiness and smile down there |
Nether regions, hades
|
|
|
|